Tờ khai xin cấp visa Schengen là gì? Cách điền đơn xin thị thực Schengen như thế nào cho đúng? Ắt hẳn đây là thắc mắc mà nhiều người gặp phải khi làm hồ sơ cấp thị thực Schengen.
Trong bài viết này, Casa Seguro sẽ hướng dẫn bạn cách điền tờ khai xin cấp thị thực Schengen sao cho chính xác và hợp lệ. Bắt đầu ngay nhé!
Tờ khai xin cấp visa Schengen là gì?
Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem tờ khai xin cấp thị thực Schengen là gì?
Cũng như tờ khai xin visa các nước, mẫu đơn xin thị thực Schengen là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi xin visa Schengen diện du lịch, công tác hay thăm thân,…
Việc điền vào tờ khai xin cấp visa Schengen sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về việc làm, hoàn cảnh gia đình, mục đích và thời gian ở Châu u của bạn. Cũng như đối chiếu với các giấy tờ khác mà bạn đã khai trong bộ hồ sơ xin visa. Qua đó giúp Đại sứ quán nắm rõ ý định và mong muốn của bạn và xem xét duyệt visa Schengen cho bạn.
Do vậy, việc điền đơn xin cấp thị thực vào khối Schengen là một bước rất quan trọng. Đòi hỏi sự đầy đủ và chính xác tuyệt đối. Vậy cách điền đơn xin thị thực Schengen như thế nào? Casa Seguro sẽ trình bày tường tận ngay dưới đây.
Hướng dẫn cách điền đơn xin thị thực Schengen chính xác
Nhằm tránh sai sót khi điền tờ khai xin visa Schengen, bạn nên đọc kỹ tờ khai lần lượt theo trình tự từ trên xuống, từ trái sang phải. Đồng thời luôn phải đối chiếu thông tin với hộ chiếu và các giấy tờ liên quan.
Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền form visa Schengen:
STT | Mục | Thông tin cần cung cấp |
1 | Surname (Family name) | Họ của bạn, ghi theo hộ chiếu |
2 | Surname at birth | Họ trong khai sinh |
3 | First name(s) given name(s) | Tên của bạn, ghi theo hộ chiếu |
4 | Date of birth | Ngày, tháng, năm sinh (ghi đúng theo thứ tự) |
5 | Place of birth | Nơi sinh |
6 | Country of birth | Quốc gia nơi bạn sinh ra |
7 | Current nationality
Nationality at birth, if different |
Quốc tịch bạn đang mang
Quốc tịch khi sinh ra (nếu khác quốc tịch hiện nay) |
8 | Sex
|
Giới tính của bạn
Đánh dấu vào mục giới tính của bạn. |
9 | Marital Status
|
Tình trạng hôn nhân:
Đánh dấu vào mục tương ứng với tình trạng hiện tại của bạn |
10 | In the case of minors | Trường hợp có trẻ đi cùng, ở mục này, bạn cung cấp thông tin của người bảo lãnh |
11 | National identity number | Số CCCD/CMND |
12 | Type of travel document:
|
Loại giấy tờ thông hành:
Đánh dấu vào mục có hộ chiếu phù hợp với bạn. |
13 | Travel document number | Số hộ chiếu của bạn (là dãy số ngay phía dưới quốc huy) |
14 | Issue date | Ngày cấp hộ chiếu, xem và ghi theo như hộ chiếu |
15 | Expiration date | Ngày hộ chiếu hết hạn, xem và ghi theo như hộ chiếu |
16 | Issued by | Cơ quan cấp hộ chiếu, xem và ghi theo như hộ chiếu |
17 | Home and email address | Địa chỉ nhà ở và email, ghi chính xác và lần lượt theo thứ tự: Số nhà, tên đường, quận/huyện, tỉnh thành |
18 | Residence in a country other than the country of current nationality? | Bạn có đang cư trú tại một quốc gia khác với quốc gia mà mình mang quốc tịch hiện tại không? |
19 | Current occupation | Nghề nghiệp hiện tại, bao gồm cả chức vụ |
20 | Employer and employer’s address and telephone number.
For students, name and address educational establishment |
Tên, địa chỉ và số điện thoại nơi bạn công tác.
Nếu bạn là sinh viên thì cung cấp tên và địa chỉ trường. |
21 | Main purpose(s) for your trip
|
Mục đích chính của chuyến đi
Bạn đánh dấu vào mục tương ứng với mục đích chính chuyến đi của bạn. |
22 | Member State(s) of destination | Quốc gia thành viên mà bạn dự định đến trong chuyến đi, có thể là nhiều quốc gia trong một hành trình. |
23 | Member State of first entry | Nước thành viên đầu tiên bạn sẽ nhập cảnh |
24 | Number of Entries Requested
|
Số lần nhập cảnh
|
25 | Duration of the intended stay or transit | Thời gian mà bạn dự định lưu trú hoặc quá cảnh |
26 | Schengen visas issued during the last 3 years | Thị thực Schengen đã cấp trong 3 năm trở lại đây
|
27 | Fingerprints collected previously for … | Bạn có lấy dấu vân tay chưa?
|
28 | Entry permit for your final destination country, if applicable | Thông tin về giấy phép nhập cảnh của quốc gia cuối cùng mà bạn đến (nếu có) |
29 | Intended Arrival Date | Ngày dự kiến nhập cảnh |
30 | Intended Departure Date | Ngày dự kiến xuất cảnh |
31 | Inviting Person’s Name | Thông tin của người mời bạn trong khối Schengen, nếu không có thì điền tên khách sạn thuộc các nước trong khối này. |
32 | Inviting company/organization | Thông tin của công ty/tổ chức mời bạn tới |
33 | Cost of traveling and living | Chi phí cho chuyến đi được chi trả như thế nào? |
34 | Personal data of the family member | Thông tin của người thân tại quốc gia mà bạn đến (nếu có) |
35 | Family relationship | Mối quan hệ với người thân đó (nếu có) |
36 | Place and date | Địa điểm và thời gian mà người khai điền mẫu đơn này |
37 | Signature | Chữ ký của đương đơn xin thị thực, nếu trẻ vị thành niên thì thay bằng chữ ký cả bố mẹ hoặc người bảo hộ |
Cần lưu ý gì khi điền mẫu đơn xin thị thực Schengen?
Để mẫu đơn xin thị thực Schengen được hợp lệ và đạt chuẩn. Bạn cần lưu ý những điều này khi điền mẫu đơn xin thị thực Schengen. Đó là:
- Bạn phải điền đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin có trên mẫu đơn đơn xin cấp visa Schengen. Tuyệt đối không được để trống bất kỳ thông tin nào. Hơn nữa, bất kỳ thông tin sai lệch dù là nhỏ nhất, đều có thể bị từ chối cấp thị thực.
- Mẫu tờ khai visa Schengen phải được khai bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ nước sở tại. Do đó, thay vì tự tìm hiểu và xin visa Schengen tự túc. Bạn nên nhờ sự hỗ trợ của thông dịch viên hoặc một đơn vị tư vấn dịch vụ làm visa Schengen để hỗ trợ bạn trong quá trình dịch thuật và điền đơn xin visa Schengen.
- Ảnh thẻ đóng vai trò quan trọng trong hồ sơ visa Schengen. Vì vậy, bạn nên tham khảo kỹ những yêu cầu về kích thước, tiêu chuẩn hình thẻ của các nước trong khối Schengen.
- Đơn xin thị thực Schengen hợp lệ phải có chữ ký của đương đơn.
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai xin thị thực Schengen sao cho hợp lệ và chính xác. Nếu gặp khó khăn gì trong quá trình điền mẫu đơn này. Bạn có thể liên hệ với Casa Seguro theo số 097 365 2222 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.